LỐP XE MÁY DRC 340
1.00 ₫
Quy cách
- 70/100 – 17
- 70/90 – 17
- 80/90 – 17
- Sirius/Ware RS/ Future Neo
1.00 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 80/90-16 M/C 43P SS-560F/TL | 43P | SS-560F/TL |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 100/90-14 57P SS-560R/TL | 57P | SS-560R/TL |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 90/80-17 M/C 46P NF67/TL | 46P | NF67/TL |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 120/70-17 M/C 58P NF67/TL | 58P | NF67/TL |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 90/90-14 M/C 46P SS-560F | 46P | SS-560F |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 100/90-14 M/C 57P SS-560RD | 57P | SS-560RD |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm
Thích hợp với các loại xe: Janus, Air Blade 125, SH Mode 125, Vision, Lead, Vespa Primavera, Vespa LX 125, Liberty Abs 125
Thiết kế gai đem lại sự vận hành thoải mái, cảm giác lái tối ưu.
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 80/90-14 40P NR73T/Z | 40P | NR73T/Z |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 90/90-14 M/C 46P NR73T | 46P | NR73T |
* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm
Công Ty TNHH Lương Hùng Kiệt
Số 85 Ấp Tâm Phước, Xã Đại Tâm, Huyện Mỹ Xuyên, TP Sóc Trăng
Email: hunglinhst@gmail.com
Copyright © 2019. All Right Reserved.
Reviews
There are no reviews yet.