Lốp IRC

 Lốp IRC
Grid List

Hiển thị 1–16 của 27 kết quả

LỐP XE IRC AIR BLADE 2005

LỐP XE IRC AIR BLADE 2005
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 80/90-14 40P NR73T/Z 40P NR73T/Z
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 90/90-14 M/C 46P NR73T 46P NR73T

* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm

LỐP XE IRC AIR BLADE 2010

LỐP XE IRC AIR BLADE 2010
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 80/90-14 M/C 40P NF66 40P NF66
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 90/90-14 M/C 46P NR83 46P NR83

Chú thích:
TL: không săm

LỐP XE IRC ATTILA ELIZABETH

LỐP XE IRC ATTILA ELIZABETH
Liên hệ
LỐP TRƯỚC/LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 100/90-10 56J MB520z/MB48 56J MB520z/MB48

* Chú thích:
TL: Lốp không săm

LỐP XE IRC DREAM II

LỐP XE IRC DREAM II
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 2.25-17 4PR 33L NF3 33L NF3
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 2.50-17 4PR 38L NR6 38L NR6
WT 2.50-17 6PR 43L NR6 43L NR6

* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm

LỐP XE IRC EXCITER 135

LỐP XE IRC EXCITER 135
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 70/90-17 M/C 38P NR82/TL 38P NR82/TL
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 100/70-17 M/C 49P NR82/TL 49P NR82/TL

* Chú thích:

TL: Lốp không săm

LỐP XE IRC EXCITER 150 (2014)

LỐP XE IRC EXCITER 150 (2014)
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 70/90-17 M/C 38P NF67/TL 38P NF67/TL
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 120/70-17 M/C 58P NF67/TL 58P NF67/TL

* Chú thích:
TL: Lốp không săm

LỐP XE IRC EXCITER 150 (2018)

LỐP XE IRC EXCITER 150 (2018)
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 90/80-17 M/C 46P NF67/TL 46P NF67/TL
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 120/70-17 M/C 58P NF67/TL 58P NF67/TL

* Chú thích:
TL: Lốp không săm

LỐP XE IRC EXCITER 155VVA (2020)

LỐP XE IRC EXCITER 155VVA (2020)
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 90/80-17 M/C 46P NF67 46P NF67
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 120/70-17 M/C 58P NF67 58P NF67

* Chú thích:
TL: Lốp không săm

LỐP XE IRC EXCITER R

LỐP XE IRC EXCITER R
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 70/90-17 M/C 38P NF63B 38P NF63B
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 80/90-17 M/C 44P NR78Y 44P NR78Y

* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm

LỐP XE IRC FREEGO

LỐP XE IRC FREEGO
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 100/90-12 59J NR82/TL 59J NR82/TL
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 110/90-12 64L NR83/TL 64L NR83/TL

* Chú thích:
TL: Lốp không săm

LỐP XE IRC FUTURE

LỐP XE IRC FUTURE
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 2.50-17 4PR 38L NF47 38L NF47
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 2.75-17 4PR 41P NR60 41P NR60

* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm

LỐP XE IRC FUTURE NEO

LỐP XE IRC FUTURE NEO
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 70/100-17 M/C 40P NR69 40P NR69
WT 70/90-17 M/C 38P NR69 38P NR69
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 80/90-17 M/C 50P NR69 50P NR69

* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm

LỐP XE IRC JANUS

LỐP XE IRC JANUS
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 80/80-14 M/C 43P NR82 43P NR82
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 110/70-14 M/C 56P NR82 56P NR82

* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm

LỐP XE IRC JUPITER V + SIRIUS

LỐP XE IRC JUPITER V + SIRIUS
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 70/90-17 M/C 38P NR53 38P NR53
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
WT 80/90-17 M/C 44P NR53 44P NR53

* Chú thích:
WT: Lốp có săm

LỐP XE IRC LEAD/SCR

LỐP XE IRC LEAD/SCR
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 90/90-12 44J MB520Z/TL 44J MB520Z/TL
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 100/90-10 56J MB520Z/TL 56J MB520Z/TL

* Chú thích:
TL: Lốp không săm

LỐP XE IRC LX 125I150I

LỐP XE IRC LX 125I150I
Liên hệ
LỐP TRƯỚC
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 110/70-11 45L SCT-002 45L SCT-002
LỐP SAU
Loại Kích cỡ Chỉ số (*) Tên lốp
TL 120/70-10 54L SCT-002 54L SCT-002

* Chú thích:
TL: Lốp không săm