Lốp IRC
LỐP XE IRC AIR BLADE 2005
LỐP XE IRC AIR BLADE 2005Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 80/90-14 40P NR73T/Z | 40P | NR73T/Z |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 90/90-14 M/C 46P NR73T | 46P | NR73T |
* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm
LỐP XE IRC AIR BLADE 2010
LỐP XE IRC AIR BLADE 2010Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 80/90-14 M/C 40P NF66 | 40P | NF66 |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 90/90-14 M/C 46P NR83 | 46P | NR83 |
Chú thích:
TL: không săm
LỐP XE IRC ATTILA ELIZABETH
LỐP XE IRC ATTILA ELIZABETHLoại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 100/90-10 56J MB520z/MB48 | 56J | MB520z/MB48 |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm
LỐP XE IRC DREAM II
LỐP XE IRC DREAM IILoại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 2.25-17 4PR 33L NF3 | 33L | NF3 |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 2.50-17 4PR 38L NR6 | 38L | NR6 | |
WT | 2.50-17 6PR 43L NR6 | 43L | NR6 |
* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm
LỐP XE IRC EXCITER 135
LỐP XE IRC EXCITER 135Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 70/90-17 M/C 38P NR82/TL | 38P | NR82/TL |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 100/70-17 M/C 49P NR82/TL | 49P | NR82/TL |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm
LỐP XE IRC EXCITER 150 (2014)
LỐP XE IRC EXCITER 150 (2014)Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 70/90-17 M/C 38P NF67/TL | 38P | NF67/TL |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 120/70-17 M/C 58P NF67/TL | 58P | NF67/TL |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm
LỐP XE IRC EXCITER 150 (2018)
LỐP XE IRC EXCITER 150 (2018)Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 90/80-17 M/C 46P NF67/TL | 46P | NF67/TL |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 120/70-17 M/C 58P NF67/TL | 58P | NF67/TL |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm
LỐP XE IRC EXCITER 155VVA (2020)
LỐP XE IRC EXCITER 155VVA (2020)Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 90/80-17 M/C 46P NF67 | 46P | NF67 |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 120/70-17 M/C 58P NF67 | 58P | NF67 |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm
LỐP XE IRC EXCITER R
LỐP XE IRC EXCITER RLoại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 70/90-17 M/C 38P NF63B | 38P | NF63B |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 80/90-17 M/C 44P NR78Y | 44P | NR78Y |
* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm
LỐP XE IRC FREEGO
LỐP XE IRC FREEGOLoại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 100/90-12 59J NR82/TL | 59J | NR82/TL |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 110/90-12 64L NR83/TL | 64L | NR83/TL |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm
LỐP XE IRC FUTURE
LỐP XE IRC FUTURELoại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 2.50-17 4PR 38L NF47 | 38L | NF47 |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 2.75-17 4PR 41P NR60 | 41P | NR60 |
* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm
LỐP XE IRC FUTURE NEO
LỐP XE IRC FUTURE NEOLoại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 70/100-17 M/C 40P NR69 | 40P | NR69 | |
WT | 70/90-17 M/C 38P NR69 | 38P | NR69 |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 80/90-17 M/C 50P NR69 | 50P | NR69 |
* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm
LỐP XE IRC JANUS
LỐP XE IRC JANUSLoại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 80/80-14 M/C 43P NR82 | 43P | NR82 |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 110/70-14 M/C 56P NR82 | 56P | NR82 |
* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm
LỐP XE IRC JUPITER V + SIRIUS
LỐP XE IRC JUPITER V + SIRIUSLoại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 70/90-17 M/C 38P NR53 | 38P | NR53 |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
WT | 80/90-17 M/C 44P NR53 | 44P | NR53 |
* Chú thích:
WT: Lốp có săm
LỐP XE IRC LEAD/SCR
LỐP XE IRC LEAD/SCRLoại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 90/90-12 44J MB520Z/TL | 44J | MB520Z/TL |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 100/90-10 56J MB520Z/TL | 56J | MB520Z/TL |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm
LỐP XE IRC LX 125I150I
LỐP XE IRC LX 125I150ILoại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 110/70-11 45L SCT-002 | 45L | SCT-002 |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | |
---|---|---|---|---|
TL | 120/70-10 54L SCT-002 | 54L | SCT-002 |
* Chú thích:
TL: Lốp không săm